www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 195 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.25 - 27.5 điểm , NLĐG: 870.0 điểm
Logo
Khoa học máy tính - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 31 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 125 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 19,250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 - 27.75 điểm , NLĐG: 835.0 điểm
Logo
Tài chính - ngân hàng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 190 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.0 - 27.0 điểm , NLĐG: 790.0 điểm
Logo
Toán ứng dụng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 23.0 điểm , NLĐG: 720.0 điểm
Logo
Khoa học dữ liệu - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 - 26.0 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.0 - 25.0 điểm , NLĐG: 760.0 điểm
Logo
Kỹ thuật không gian - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 660.0 điểm
Logo
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 105 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 315 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.5 - 27.5 điểm , NLĐG: 810.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Kỹ thuật y sinh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 670.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Môi trường - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 620.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Hóa học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 45 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 710.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Y học cổ truyền - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Quốc tế học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 768.0 điểm , NLĐG: 22.77 điểm